Có 2 kết quả:

毒害剂量 dú hài jì liàng ㄉㄨˊ ㄏㄞˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ毒害劑量 dú hài jì liàng ㄉㄨˊ ㄏㄞˋ ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

poisoning dose

Từ điển Trung-Anh

poisoning dose